--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
say mê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
say mê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: say mê
+
to have a passion for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "say mê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"say mê"
:
say máu
say mèm
say mê
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
say mê
:
to have a passion for
+
căm ghét
:
To feel resentment and hatred against, to resent and abhorđó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhấtthat was one of the most resented, abhorred and cursed wars
+
chu chuyển
:
To rotatetốc độ chu chuyển của tư bảnthe rotating speed of capital
+
buttoned-down
:
bình thường, theo thói thường
+
nuốt giận
:
to bottle up one's anger